Có 2 kết quả:

貨比三家 huò bǐ sān jiā ㄏㄨㄛˋ ㄅㄧˇ ㄙㄢ ㄐㄧㄚ货比三家 huò bǐ sān jiā ㄏㄨㄛˋ ㄅㄧˇ ㄙㄢ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to comparison shop (idiom)
(2) comparison shopping

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to comparison shop (idiom)
(2) comparison shopping

Bình luận 0